Thanh khoản là gì và tầm quan trọng trong quản lý tài sản
Tìm hiểu về tầm quan trọng của thanh khoản
Thanh khoản là gì?
Thanh khoản mô tả mức độ lưu động hoặc tính lỏng của một sản phẩm hoặc tài sản, có khả năng mua bán trên thị trường mà không gây ảnh hưởng lớn đến giá thị trường của nó. Nói một cách đơn giản, tính thanh khoản là khả năng chuyển đổi một tài sản hoặc sản phẩm thành tiền mặt.
Trong trường hợp này, tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất, vì có thể được chuyển đổi thành tiền mặt với sự biến động giá trị trên thị trường hầu như không đáng kể. Ngược lại, các tài sản như bất động sản, máy móc có tính thanh khoản thấp hơn, vì việc chuyển đổi chúng thành tiền mặt có thể mất một khoảng thời gian đáng kể.
Thanh khoản thể hiện mức độ lưu động của tài sản
Vai trò của thanh khoản trong đầu tư
Thanh khoản nghĩa là gì và có vai trò như thế nào trong đầu tư? Đối với mỗi vị trí thanh khoản sẽ có những ý nghĩa khác nhau.
Đối với doanh nghiệp
Đánh giá tài sản thanh khoản ý nghĩa quan trọng đối với một doanh nghiệp vì:
- Nó giúp doanh nghiệp nhận diện và xử lý kịp thời các vấn đề tài chính, đặc biệt là đảm bảo thanh toán các khoản vay đúng hạn. Điều này không chỉ duy trì niềm tin của nhà đầu tư và đối tác mà còn giữ vững uy tín của doanh nghiệp.
- Tính thanh khoản được đánh giá giúp đội ngũ lãnh đạo có cơ sở để đưa ra quyết định quản trị tài chính hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường tính thanh khoản trong hệ thống tài chính của doanh nghiệp.
- Nhận biết tính thanh khoản còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì linh hoạt trong quản lý dòng tiền, tạo cơ hội cho việc tái đầu tư và phát triển bền vững.
Vai trò của thanh khoản với doanh nghiệp
Đối với ngân hàng, nhà đầu tư
Đánh giá độ thanh khoản của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư nhận diện rủi ro thanh toán các khoản nợ trong tương lai. Qua đó, họ có thể thực hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng để quyết định liệu nên cấp vay hay đầu tư vào doanh nghiệp đó không. Trong trường hợp doanh nghiệp có nợ với ngân hàng, việc phải thanh lý tài sản để chi trả nợ trở thành một yếu tố quan trọng. Ngân hàng, trong trường hợp này, thường sẽ hỗ trợ doanh nghiệp với các hình thức vay thông qua việc thế chấp tài sản của họ. Chỉ số này không chỉ hỗ trợ ngân hàng mà còn là một công cụ quan trọng cho nhà đầu tư khi họ đánh giá và đưa ra quyết định về việc đầu tư hoặc mua cổ phiếu của doanh nghiệp.
Vai trò của thanh khoản với ngân hàng, nhà đầu tư
Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản
Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản là một cách hiệu quả để doanh nghiệp đánh giá và quản lý nguồn lực tài chính của mình. Dưới đây là sắp xếp từ cao đến thấp về tính thanh khoản của các loại tài sản:
- Tiền mặt: Đứng đầu danh sách với tính thanh khoản cao nhất, tiền mặt không chỉ có nhu cầu sử dụng cao mà còn lưu thông liên tục, đồng thời có khả năng chuyển đổi ngay lập tức.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: Bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, tiền điện tử, loại tài sản này đứng thứ hai về tính thanh khoản. Chúng có khả năng chấp nhận đổi ra tiền mặt nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- Các khoản phải thu: Tương đương với các nợ ngắn hạn và phụ thuộc vào thời hạn thanh toán khác nhau. Tuy có tính thanh khoản, nhưng thời gian thu được có thể kéo dài lên đến vài năm, tùy thuộc vào điều kiện hợp đồng.
- Ứng trước ngắn hạn: Khoản ứng trước từ các ngành nghề khác nhau có tính thanh khoản cao hơn so với hàng tồn kho. Chúng có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách tương đối nhanh chóng.
- Hàng tồn kho: Là loại tài sản có tính thanh khoản thấp nhất. Việc chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt đòi hỏi nhiều quy trình thủ tục phức tạp như kiểm kê, vận chuyển, phân phối, và thường kéo dài thời gian.
Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản
Nhu cầu tạo thanh khoản từ ngân hàng
Cho vay
Ngân hàng chủ trì việc cung cấp khoản vay nhằm hỗ trợ khách hàng tiếp cận nguồn tài chính và đáp ứng nhu cầu của họ. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình cho vay diễn ra một cách hiệu quả, ngân hàng cần thực hiện việc đánh giá rủi ro một cách cẩn thận, quản lý nợ một cách có hiệu suất cao và duy trì đủ mức thanh khoản để đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu rút tiền từ phía khách hàng.
Phát hành thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cho khách hàng các khoản vay ngắn hạn, góp phần tăng cường tính thanh khoản của ngân hàng. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm thanh khoản, ngân hàng thường áp dụng các chiến lược như thu phí hoặc tính lãi suất từ các khoản vay thẻ tín dụng. Đồng thời, để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng xác định một giới hạn tín dụng cụ thể cho từng khách hàng, tạo điều kiện cho quản lý chặt chẽ và bảo vệ tính thanh khoản của mình.
Cung cấp dịch vụ thanh toán
Ngân hàng không chỉ cung cấp các dịch vụ thanh toán như chuyển khoản, thu hộ, và thanh toán hóa đơn để gia tăng sự thuận tiện trong quá trình thanh toán của khách hàng, mà còn đảm bảo tính thanh khoản bằng cách sử dụng các khoản tiền gửi của họ để thực hiện các khoản thanh toán khác nhau.
Đầu tư vào các khoản tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt
Ngân hàng thường xuyên đầu tư vào các khoản tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, như chứng khoán hoặc tiền tệ, nhằm gia tăng tính thanh khoản của mình. Tuy nhiên, việc này không khỏi mang theo rủi ro, vì giá trị của các tài sản này có thể giảm giá hoặc không thể chuyển đổi thành tiền mặt trong một khoảng thời gian ngắn.
Giữ dự trữ tiền mặt đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng
Để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng, ngân hàng cần duy trì đủ lượng tiền mặt. Vì vậy, bảo đảm sự ổn định của lượng tiền mặt là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính thanh khoản của ngân hàng.
>> Xem thêm các bài viết liên quan:
Công thức tính thanh khoản
Thanh khoản là khả năng của tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không bị mất giá đáng kể. Thanh khoản được đo lường bằng các tỷ số thanh khoản, được tính toán dựa trên số liệu tài chính của doanh nghiệp.
Có ba tỷ số thanh khoản phổ biến nhất là:
Tỷ số thanh khoản hiện thời (Current ratio): Tỷ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Công thức tính như sau:
- Tỷ số thanh khoản hiện thời = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Công thức tính tỷ số thanh khoản hiện thời
Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick ratio): Tỷ số này tương tự như tỷ số thanh khoản hiện thời, nhưng loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản lưu động. Hàng tồn kho là tài sản có tính thanh khoản thấp nhất trong tài sản lưu động, vì vậy việc loại trừ nó có thể cung cấp một bức tranh chính xác hơn về khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Công thức tính như sau:
- Tỷ số thanh khoản nhanh = (Tài sản lưu động - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Công thức tính tỷ số thanh khoản nhanh
Tỷ số khả năng thanh toán tức thời (Cash ratio): Tỷ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tiền mặt và các khoản tương đương tiền. Công thức tính như sau:
- Tỷ số khả năng thanh toán tức thời = Vốn bằng tiền / Nợ ngắn hạn
Công thức tính tỷ số khả năng thanh toán tức thời
Giá trị của các tỷ số thanh khoản khác nhau tùy thuộc vào ngành và quy mô của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung, các tỷ số thanh khoản cao hơn thường được coi là tốt hơn.
Ví dụ: một tỷ số thanh khoản hiện thời là 2,0 có nghĩa là doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động gấp hai lần so với nợ ngắn hạn. Điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách dễ dàng.
Ngược lại, một tỷ số thanh khoản hiện thời là 0,5 có nghĩa là doanh nghiệp chỉ có đủ tài sản lưu động bằng một nửa nợ ngắn hạn. Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ biết được thanh khoản là gì và những ứng dụng của nó. Đây là một công cụ quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Chúng có thể được sử dụng bởi các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định về việc đầu tư, cho vay hoặc hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp.