Nhà cấp 1 2 3 4 là gì? Quy định và cách phân biệt bạn nên biết
Định nghĩa nhà cấp 1 2 3 4?
Nhà 1, 2, 3, 4 là một cách phân loại các loại nhà dựa trên mức độ hoàn thiện, chất lượng công trình và các tiêu chuẩn xây dựng tại một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, giữa các quốc gia hoặc khu vực, có thể có sự khác biệt trong cách phân loại này.
Tại sao có nhiều cấp nhà ở khác nhau?
Trong quá trình tiến hành thi công xây dựng, việc phân loại nhà là bước bắt buộc và quan trọng. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình định giá và xác định mức thuế cho từng loại nhà. Các tiêu chuẩn về chất lượng kết cấu và thời gian sử dụng được áp dụng để phân loại nhà thành 6 loại: Nhà cấp 4, cấp 3, cấp 2, cấp 1, biệt thự và nhà tạm.
- Nhà cấp 4 thể hiện loại nhà có kết cấu vững chắc và chịu lực tốt, thường được xây dựng với chiều cao không quá 1 tầng và diện tích không vượt quá 1000m2. Nhà cấp 3, 2 và 1 đều được phân loại dựa trên độ tin cậy của kết cấu và tiện nghi sinh hoạt có sẵn trong ngôi nhà.
- Biệt thự là loại nhà cao cấp hơn, thường có thiết kế sang trọng, diện tích lớn và các tiện nghi cao cấp.
- Còn nhà tạm là những công trình xây dựng có tính chất tạm thời, thường được xây dựng với mục đích nhất định và có thời hạn sử dụng hoặc là những ngôi nhà đã hết thời hạn sử dụng. Nhà tạm thường sử dụng vật liệu xây dựng thô sơ như gỗ, tre và có tiện nghi sinh hoạt thấp hơn so với các loại nhà khác.
Việc phân loại giúp quản lý và đánh giá hiệu quả công trình xây dựng một cách chính xác
Loại nhà cấp 1,2,3,4,5 được quy định trong điều luật nào?
Nhằm tạo ra một khung quy chiếu chung để áp dụng và tuân thủ quy định đúng đắn, nhà nước đã ban hành Thông tư Liên bộ số 7- LB/TT Xây dựng - Tài chính - UBVGNN và Tổng cục quản lý ruộng đất ngày 30/9/1991 về việc hướng dẫn phân loại nhà ở Việt Nam. Dựa vào quy định trong Thông tư này, quá trình phân cấp nhà đã được chia thành 6 loại, bao gồm nhà cấp 1, 2, 3, 4, 5 và biệt thự. Điều này giúp thống nhất cách phân loại nhà và đảm bảo tính công bằng và đồng nhất trong việc quản lý, phát triển các công trình nhà ở trên đất nước.
Khái niệm và đặc điểm của nhà cấp 1 2 3 4 là gì?
Dưới đây là một số định nghĩa và tiêu chuẩn của nhà cấp 1, 2, 3, 4 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
Tiêu chuẩn Nhà cấp 1
Nhà cấp 1 là loại nhà có kết cấu bê tông cốt thép vững chắc, mới xây dựng hoặc đã xây được 1 - 2 năm, với tuổi thọ dự kiến trên 80 năm. Những ngôi nhà cấp 1 được xây dựng với bức tường chất liệu gạch hoặc bê tông cốt thép. Mái nhà có thể là lợp ngói hoặc bê tông cốt thép và các phòng được trang bị đầy đủ các thiết bị và dụng cụ cần thiết.
Nhà cấp 1 là nhà có diện tích và công năng cơ bản và đơn giản
Một số tiêu chuẩn của nhà cấp 1 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
- Nhà cấp 1 được xây dựng với kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, có tuổi thọ quy định trên 80 năm.
- Những ngôi nhà này có tường và mái được xây bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, đồng thời mái được lợp ngói và có hệ thống cách nhiệt hiệu quả.
- Vật liệu hoàn thiện bên trong và bên ngoài nhà được chọn lựa tốt, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng.
- Các tiện nghi sinh hoạt như bếp, nhà vệ sinh, phòng tắm, điện nước đều được trang bị đầy đủ và tiện lợi, không giới hạn số tầng xây dựng.
Tiêu chuẩn Nhà cấp 2
Nhà cấp 2 tương tự như nhà cấp 1, được xây dựng bằng các vật liệu chủ yếu là bê tông cốt thép và gạch, có tuổi thọ dự kiến là 70 năm. Nhà cấp 2 cũng được chia thành các phòng bằng các bức tường bê tông cốt thép hoặc gạch. Mái nhà có thể được lợp bằng ngói hoặc bê tông và được xây dựng với đầy đủ các tiện ích cần thiết cho cuộc sống.
Nhà cấp 2 là nhà có độ lớn và tiện nghi tương đối hơn so với nhà cấp 1
Dưới đây là một số tiêu chuẩn của nhà cấp 2 như sau:
♦ Nhà cấp 2 được xây dựng với kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, có tuổi thọ quy định trên 70 năm.
♦ Nhà cấp 2 có tường và mái được ngăn cách và bao phủ bằng bê tông cốt thép hoặc gạch.
♦ Mái nhà có thể là bằng bê tông cốt thép hoặc mái ngói bằng Fibroociment.
♦ Nhà cấp 2 được hoàn thiện bên trong và bên ngoài với vật liệu tương đối tốt. Ngoài ra, nhà còn được trang bị đầy đủ tiện nghi sinh hoạt và không có hạn chế về số tầng xây dựng.
Tiêu chuẩn Nhà cấp 3
Nhà cấp 3 sử dụng bê tông cốt thép hoặc gạch làm vật liệu chính cho xây dựng, với các vách ngăn bằng gạch và mái lợp ngói hoặc fibroociment. Các ngôi nhà cấp 3 được xây dựng với đầy đủ các phòng chức năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Tuổi thọ của nhà cấp 3 được dự kiến là trên 40 năm.
Nhà cấp 3 là loại nhà có kích thước và tiện nghi vừa phải, phù hợp với gia đình nhiều thế hệ
Dưới đây là một số tiêu chuẩn cơ bản của nhà cấp 3 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
♦ Nhà cấp 3 có kết cấu chịu lực kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch hoặc chỉ xây bằng gạch, với niên hạn sử dụng trên 40 năm.
♦ Được bao che và các tường ngăn cách được xây bằng gạch, mái nhà có thể là mái ngói hoặc fibroociment.
♦ Vật liệu hoàn thiện bên trong và bên ngoài nhà sử dụng các loại vật liệu phổ thông.
♦ Nhà cấp 3 được trang bị đầy đủ tiện nghi sinh hoạt. Chiều cao tối đa của ngôi nhà này là 2 tầng.
Tiêu chuẩn Nhà cấp 4
Nhà cấp 4 là loại nhà có kết cấu vững chắc, đảm bảo chịu lực tốt, được xây dựng với chiều cao không quá 1 tầng và diện tích không vượt quá 1000m2. Loại nhà này có thể được xây dựng bằng gỗ, gạch và có thể tường ngăn cách được tạo bằng gạch hoặc hàng rào. Mái nhà của nhà cấp 4 có thể là mái ngói, tấm lợp vật liệu xi măng tổng hợp hoặc có thể là mái bằng rơm, tre, nứa, gỗ. Tuy nhiên, nhà cấp 4 có niên hạn sử dụng ngắn, thường trong khoảng 30 năm.
Nhà cấp 4 là nhà có kết cấu chắc chắn được xây dựng với chiều cao không quá 1 tầng và diện tích không vượt quá 1000m2
Tiêu chuẩn của nhà cấp 4 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
♦ Nhà cấp 4 có kết cấu chịu lực được xây dựng bằng gạch hoặc gỗ và có niên hạn sử dụng tối đa 30 năm.
♦ Các tường bao che và tường ngăn được xây bằng gạch có độ dày 22 hoặc 11 cm.
♦ Mái nhà có thể là mái ngói hoặc fibroociment.
♦ Nhà cấp 4 được hoàn thiện với vật liệu chất lượng thấp.
♦ Tiện nghi sinh hoạt của nhà này được thiết kế đơn giản và thấp hơn so với các cấp nhà khác.
Tiêu chuẩn Nhà cấp 5 hay nhà ở tạm
Hiện nay, theo quy định pháp luật không tồn tại khái niệm nhà cấp 5, thay vào đó, chỉ có thuật ngữ "nhà tạm". Đây là những công trình xây dựng mang tính chất tạm thời, thường được xây dựng với mục đích nhất định và có thời hạn sử dụng hoặc là những ngôi nhà đã hết thời hạn sử dụng.
Nhà tạm thường sử dụng vật liệu xây dựng thô sơ như gỗ, tre, được ngăn cách bởi các bức ngăn bằng đất. Mái nhà của nhà tạm thường được lợp bằng lá hoặc rạ và thường các tiện nghi sinh hoạt hoàn thiện với điều kiện thấp hoặc thậm chí không có.
Nhà cấp 5 là những công trình xây dựng mang tính chất tạm thời
Một số tiêu chuẩn của nhà cấp 5 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
♦ Nhà cấp 5 là loại nhà có kết cấu chịu lực được xây dựng bằng các vật liệu như gỗ, tre và vầu. Những vật liệu này thường có tính chất tự nhiên, đơn giản và thô sơ.
♦ Nhà cấp 5 thường được bao quanh bằng toác xi hoặc tường đất. Điều này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết và tạo nên một không gian sống tạm thời.
♦ Mái nhà của nhà cấp 5 thường được lợp bằng lá hoặc rạ. Đây là những vật liệu dễ thấy trong tự nhiên và được sử dụng để che chắn, bảo vệ ngôi nhà khỏi ánh nắng, mưa và gió.
Tuy nhiên, nhà cấp 5 thường thiếu những tiện nghi và điều kiện sinh hoạt cơ bản. Do kết cấu đơn giản và thiếu trang thiết bị hiện đại, các tiện nghi như nước điện, vệ sinh, bếp núc hay hệ thống điều hòa không khí không được đảm bảo hoặc không có. Nhà cấp 5 thường là những ngôi nhà tạm thời, dùng cho những hoàn cảnh đặc biệt như xây dựng nhà mới, làm nông nghiệp tạm thời hoặc trong những trường hợp khẩn cấp.
*** CÙNG TÌM HIỂU: Các loại nhà ở Việt Nam và cách phân biệt
Phân biệt nhà cấp 1,2,3,4,5
Dưới đây là một số cách phân biệt nhà cấp 1, 2, 3, 4, 5 mà bạn có thể tham khảo qua như sau:
Bảng so sánh nhà cấp 1,2,3,4,5
Diện tích giới hạn |
Chiều cao giới hạn |
Niên hạn sử dụng |
Kết cấu chịu lực |
|
Nhà cấp 1 |
10.000m2 đến 20.000m2 |
Không hạn chế |
Trên 100 năm |
Bê tông cốt thép |
Nhà cấp 2 |
5000m2 đến 10000 |
Không hạn chế |
70 năm |
Bê tông cốt thép |
Nhà cấp 3 |
1000m2 đến 5000m2 |
Tối đa 2 tầng |
20 - 50 năm |
Gạch, bê tông cốt thép |
Nhà cấp 4 |
Dưới 1000m |
Không có tầng lầu |
30 năm |
Gạch, ngói, gỗ, Fibroociment |
Nhà cấp 5 |
Không có tầng lầu |
Tạm thời |
Gỗ, tre, nứa |
Phân biệt dựa vào số tầng
♦ Nhà cấp 1 và cấp 2 không bị hạn chế về số tầng, có thể xây dựng nhiều tầng tùy theo nhu cầu và thiết kế.
♦ Nhà cấp 3 được xây dựng với giới hạn tối đa 2 tầng lầu, không vượt quá số lượng này.
♦ Nhà cấp 4 và cấp 5 không có tầng lầu, tức là chỉ xây dựng một tầng duy nhất cho mỗi loại nhà này.
Phân biệt dựa vào tiện nghi sinh hoạt
♦ Tiện nghi sinh hoạt của nhà cấp 1 được đánh giá là tối ưu nhất, với đầy đủ hệ thống điện nước, nhà tắm, nhà vệ sinh, nhà bếp và các tiện ích cần thiết. Tương tự, nhà cấp 2 cũng có tiện nghi sinh hoạt tốt và đầy đủ như nhà cấp 1.
♦ Nhà cấp 3 có tiện nghi sinh hoạt được đánh giá ở mức trung bình, có đủ các tiện ích cơ bản nhưng có thể hạn chế một số tiện nghi cao cấp.
♦ Nhà cấp 4 và 5 được đánh giá có tiện nghi sinh hoạt ở mức thấp, có thể thiếu một số tiện ích và không đạt đủ các tiêu chuẩn cho cuộc sống thoải mái và tiện lợi.
Tổng diện tích sàn
♦ Nhìn chung, nhà cấp 1 có tổng diện tích sàn lớn nhất, tiếp theo là nhà cấp 2.
♦ Nhà cấp 3 và nhà cấp 4 có tổng diện tích sàn ở mức trung bình.
♦ Vì nhà cấp 5 là loại nhà được xây dựng và sử dụng tạm thời, không có quy định cụ thể về tổng diện tích sàn.
Một số yêu cầu khi phân loại nhà ở
Bảng phân loại nhà ở hiện nay
Tuy nhiên, đối với cách này chỉ mang tính tương đối và không thể áp dụng một cách chính xác cho tất cả trường hợp. Nguyên nhân là do thực tế xây dựng các ngôi nhà thường không hoàn toàn tuân thủ các quy định và thiết kế ban đầu. Do đó, mỗi cấp nhà có thể được chia thành hai hoặc ba hạng mức dựa trên các tiêu chí sau đây:
♦ Nhà cấp 2: Nếu ngôi nhà đạt khoảng 80% tiêu chuẩn của nhà cấp 1 thì được xếp vào loại nhà cấp 2.
♦ Nhà cấp 3: Trong trường hợp căn nhà chỉ đạt khoảng 70% tiêu chuẩn của nhà cấp 1 thì được phân vào nhà cấp 3.
Ngoài ra, đối với các ngôi nhà tạm hoặc nhà cấp 5, không có sự phân chia thành các hạng mức nhỏ hơn.
Điều này nhấn mạnh rằng việc phân loại các ngôi nhà theo tiêu chí nào đó cần phải xem xét cẩn thận để đảm bảo tính công bằng và chính xác tùy theo tình hình cụ thể và đặc điểm riêng của từng ngôi nhà.
Hiện nay, việc phân loại nhà theo từng cấp nhà ở của cá nhân hoặc hộ gia đình đã được hợp pháp hóa theo quy định của pháp luật tại nước ta. Tất cả các loại nhà này vẫn đảm bảo đầy đủ các yêu cầu an toàn cho người sử dụng. Đồng thời, mỗi công dân Việt Nam cũng phải tuân thủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của nhà nước.
Khung tính giá thuế từng loại nhà
Các mức thuế nhà được xác định dựa trên giá trị thực hiện thi công xây dựng và giá trị trung bình tại từng địa phương. Mục tiêu chính là đảm bảo tính công bằng và đồng đều về mức thuế nhà giữa các địa phương. Để thực hiện điều này, Liên bộ đã lập bảng biểu dưới đây để quy định giá tính thuế nhà:
ĐVT: 1 000 VNĐ/m2
Nhà cấp 1 |
Nhà cấp 2 |
Nhà cấp 3 |
Nhà cấp 4 |
Nhà cấp 5 |
950 |
700 |
550 |
350 |
Từ 50 -100 |
700 |
550 |
450 |
250 |
- |
550 |
450 |
350 |
150 |
- |
Trên đây là những nội dung liên quan đến phân loại nhà cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 và cấp 5 mà Unlock Dream Home đã chia sẻ. Khi tham khảo, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ranh giới và khác biệt cụ thể giữa từng loại nhà ở. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn xác định ngôi nhà của mình thuộc hạng cấp mấy và lựa chọn dự định xây dựng ngôi nhà phù hợp với hạng cấp mà mình hướng đến nhé!