Đô thị loại 2 là gì? Các tiêu chuẩn để trở thành đô thị loại 2
Tìm hiểu các tiêu chuẩn để trở thành đô thị loại 2
Các tiêu chí phân loại đô thị đối với đô thị loại 2
Đô thị loại 2 là gì? Đô thị loại 2 đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc đô thị và để được phân loại là đô thị loại 2, cần tuân theo một số tiêu chí quan trọng, bao gồm:
Chức năng đô thị
Đô thị loại 2 được định nghĩa là những vùng đô thị có chức năng quan trọng, đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học - kỹ thuật, hành chính, giáo dục - đào tạo, du lịch, dịch vụ, đầu mối giao thông và giao lưu trong vùng tỉnh, vùng liên tỉnh. Những chức năng này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của một tỉnh mà còn ảnh hưởng đến phát triển của cả vùng liên tỉnh.
Trong trường hợp đô thị loại II là thành phố trực thuộc Trung ương, nó phải đảm bảo cả chức năng giao lưu trong nước và quốc tế, có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một vùng lãnh thổ liên tỉnh, thậm chí là đối với cả nước. Điều này đặt ra yêu cầu cao về đa dạng và tính chất quốc tế của các chức năng đô thị.
Chức năng đô thị
Quy mô dân số
Trong khi chức năng đô thị quyết định vị thế và vai trò, quy mô dân số cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phân loại thành phố đô thị loại 2. Trong trường hợp đô thị loại II trực thuộc Trung ương, quy mô dân số của toàn đô thị cần đạt trên 800 nghìn người. Sự lớn mạnh về quy mô dân số này không chỉ thể hiện sức ảnh hưởng lớn trong phát triển kinh tế - xã hội mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng và phức tạp của cộng đồng đô thị này.
Tóm lại, việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này không chỉ giúp đô thị loại 2 xây dựng và duy trì vị thế quan trọng trong hệ thống đô thị mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện của quốc gia.
Mật độ dân số
Mật độ dân số là một trong những tiêu chí quan trọng để xác định đô thị loại 2. Đối với đô thị trực thuộc tỉnh, mật độ dân số từ 8.000 người/km2 trở lên được coi là tiêu chí đạt chuẩn. Trong khi đó, đối với đô thị trực thuộc Trung ương, yêu cầu về mật độ dân số là từ 10.000 người/km2 trở lên. Điều này nhấn mạnh sự đa dạng và sôi động của cộng đồng đô thị, góp phần vào sự phát triển năng động và bền vững.
Mật độ dân số
Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp
Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự đa dạng nghề nghiệp trong đô thị. Đối với khu vực nội thành, tiêu chí là tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tối thiểu phải đạt 80% so với tổng số lao động. Điều này thể hiện sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế và mức sống cao trong đô thị, tạo điều kiện thuận lợi cho sự đa dạng và phát triển bền vững.
Hệ thống các công trình hạ tầng đô thị
Hệ thống công trình hạ tầng đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng sống và bền vững của một đô thị. Khu vực nội thành cần được đầu tư xây dựng đồng bộ và hoàn thiện, đồng thời các cơ sở sản xuất mới cần áp dụng công nghệ sạch để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ở khu vực ngoại thành, các công trình cơ bản đồng bộ cũng được quan tâm, đồng thời, hạn chế các dự án gây ô nhiễm và bảo vệ những khu vực đất đai thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và vùng xanh đô thị.
Kiến trúc, cảnh quan đô thị
Quản lý kiến trúc và cảnh quan đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa và thẩm mỹ của đô thị. Thành phố loại 2 cần thực hiện xây dựng phát triển theo quy chế quản lý kiến trúc đô thị. Các khu đô thị mới cần đạt tiêu chuẩn đô thị kiểu mẫu và ít nhất 40% các trục phố chính đô thị phải đạt tiêu chuẩn tuyến phố văn minh. Việc này giúp tạo ra không gian sống lý tưởng, có tính thẩm mỹ và đồng thời tăng cường vị thế quốc gia thông qua các công trình kiến trúc tiêu biểu.
>> XEM THÊM:
Tiêu chuẩn các đô thị loại 1 ở Việt Nam
Vai trò của đô thị loại 2
Đô thị loại 2 là đô thị lớn có vai trò thúc đẩy sự phát triển của một vùng lãnh thổ, dân số từ 35 nghìn đến 1 triệu người, mật độ dân số bình quân trên 12.000 người/km2 và tỉ lệ lao động phi nông nghiệp 90% tổng số lao động của thành phố. Đô thị loại 2 đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của cả nước nói chung và của từng vùng lãnh thổ nói riêng. Cụ thể:
- Là trung tâm kinh tế, công nghiệp, thương mại, dịch vụ, du lịch của vùng, thu hút đầu tư và lao động, tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội của vùng.
- Là trung tâm văn hóa, giáo dục, y tế, khoa học kỹ thuật của vùng, đáp ứng nhu cầu về đời sống văn hóa, tinh thần của người dân.
- Là trung tâm giao thông, vận tải, thông tin liên lạc của vùng, kết nối vùng với các vùng khác trong cả nước.
- Là trung tâm chính trị, hành chính của vùng, là nơi đặt các cơ quan hành chính, văn phòng đại diện của các bộ, ngành trung ương.
Vai trò của đô thị loại 2
Danh sách đô thị loại 2 mới nhất
Đến ngày 20/4/2022, 33 đô thị loại II tại Việt Nam đã được xác định, danh sách đô thị loại 2 bao gồm các thành phố thuộc tỉnh như sau:
Tân An, Cà Mau, Bạc Liêu, Sa Đéc, Trà Vinh, Bến Tre, Tuy Hòa, Phủ Lý, Vĩnh Long, Tam Kỳ, Ninh Bình, Thái Bình, Bắc Giang, Vĩnh Yên, Lạng Sơn, Hà Tĩnh, Tuyên Quang, Uông Bí, Phan Rang – Tháp Chàm, Sóc Trăng, Sơn La, Châu Đốc, Quảng Ngãi, Đồng Hới, Móng Cái, Rạch Giá, Móng Cái, Lào Cai, Vị Thanh, Phan Thiết, Cao Lãnh, Vĩnh Yên, Phú Quốc.
Danh sách đô thị loại 2 mới nhất
Thách thức của các đô thị loại 2
Đô thị loại 2 đang phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn, trong đó có thể kể đến một số thách thức và khó khăn sau:
- Tăng trưởng dân số cơ học nhanh, dẫn đến quá tải về hạ tầng đô thị, đặc biệt là hạ tầng giao thông, hạ tầng giáo dục, y tế.
- Tình trạng ô nhiễm môi trường đô thị ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân và môi trường sống.
- Mức độ đô thị hóa chưa cao, chất lượng đô thị còn thấp, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
- Công tác quản lý đô thị còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển đô thị bền vững.
Thách thức của các đô thị loại 2
Các thành phố đô thị loại 2 sẽ đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế các vùng trọng điểm. Như vậy, các tiêu chí chức năng đô thị chính là yếu tố quyết định cho việc phân loại một đô thị là loại 2. Chúng là nền tảng để đảm bảo đô thị này có đủ khả năng thúc đẩy phát triển toàn diện và bền vững trong ngữ cảnh cả vùng và quốc gia.