Khu đô thị là gì? Sự quan trọng trong quy hoạch đô thị
Tìm hiểu thành thị là gì và tầm quan trọng của việc quy hoạch đô thị
Đô thị là gì?
Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Quy hoạch đô thị 2009, đô thị được định nghĩa như là khu vực tập trung dân cư sinh sống với mật độ cao, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực kinh tế phi nông nghiệp. Đô thị không chỉ là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hoá hoặc chuyên ngành mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ, một địa phương. Điều này bao gồm cả nội thành và ngoại thành của thành phố, nội thị và ngoại thị của thị xã, cũng như thị trấn.
Tìm hiểu thành thị là gì?
Đặc điểm cơ bản của đô thị
Mật độ dân số cao
Đô thị là nơi tập trung dân cư, thường có mật độ dân số cao, thường từ 4000 người trở lên trên mỗi km vuông. Sự tăng mật độ dân số này là hậu quả của sự phát triển kinh tế và xã hội, góp phần vào sự gia tăng dân số đô thị.
Cơ sở hạ tầng phát triển
Cơ sở hạ tầng ở đô thị được đánh giá cao với hệ thống giao thông, cấp thoát nước, điện, viễn thông, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao,... Điều này là điều kiện tiên quyết để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sản xuất của người dân đô thị.
Lực lượng sản xuất phát triển
Đô thị là trung tâm tập trung của lực lượng sản xuất phát triển, chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế phi nông nghiệp. Sự hiện diện mạnh mẽ của lực lượng sản xuất này là động lực đẩy mạnh sự phát triển kinh tế - xã hội của đô thị.
Nếp sống văn hóa đô thị
Nếp sống văn hóa đô thị của cư dân đô thị được thể hiện qua các hoạt động sinh hoạt, giao tiếp,... Nó khác biệt với nếp sống văn hóa ở nông thôn và thường mang đậm đặc nét hiện đại, năng động.
Đặc điểm cơ bản của đô thị
Sự khác biệt giữa đô thị và nông thôn
Đô thị và nông thôn, hai vùng địa lý, hiển nhiên tồn tại sự đối lập đa dạng về nhiều khía cạnh:
♦ Mật độ dân số: Đô thị thường có mật độ dân số đáng kể cao hơn so với nông thôn. Trong khi mật độ dân số trung bình của đô thị thường là 10.000 người/km2, mức này ở nông thôn chỉ là 250 người/km2.
♦ Cơ sở hạ tầng: Hệ thống cơ sở hạ tầng ở đô thị thường phát triển vượt trội so với nông thôn. Đô thị thường có các hạng mục như giao thông, cấp thoát nước, điện, viễn thông, giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao... phát triển mạnh mẽ, phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và sản xuất của cư dân.
♦ Nền kinh tế: Nền kinh tế của đô thị thường tập trung vào các ngành kinh tế phi nông nghiệp, trong khi nền kinh tế của nông thôn chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
♦ Nếp sống văn hóa: Nếp sống văn hóa ở đô thị và nông thôn cũng có những sự chênh lệch rõ ràng. Cư dân đô thị thường có lối sống hiện đại, năng động, trong khi cư dân nông thôn giữ lại lối sống truyền thống và gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
Nông thôn mang nhiều đặc điểm khác với đô thị
Cách loại đô thị tại Việt Nam hiện nay
Hiện nay các đô thị tại Việt Nam sẽ được chia thành 6 loại khác nhau dựa vào các yếu tố như dân số, mật độ dân cư, kinh tế, xã hội,...Tìm hiểu chi tiết 6 loại đô thị sau đây:
Đô thị loại đặc biệt
Đô thị loại đặc biệt đóng vai trò là thủ đô hoặc trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, quốc tế về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Đây là trung tâm đầu mối giao thông và thường xuyên giao lưu cả trong nước và quốc tế, có vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của cả nước.
Quy mô dân số của đô thị loại đặc biệt là rất lớn, với toàn đô thị đạt từ 5.000.000 người trở lên và khu vực nội thành đạt từ 3.000.000 người trở lên. Mật độ dân số đạt từ 3.000 người/km2 trở lên và khu vực nội thành tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 12.000 người/km2 trở lên.
Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp của đô thị loại đặc biệt cao, với toàn đô thị đạt từ 70% trở lên và khu vực nội thành đạt từ 90% trở lên. Điều này phản ánh sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế đa dạng và hiện đại, với sự đóng góp lớn từ các ngành công nghiệp và dịch vụ cao cấp.
Đô thị loại đặc biệt
Đô thị loại I
Đô thị loại I đóng vai trò là trung tâm tổng hợp cấp quốc gia, cấp vùng hoặc cấp tỉnh, chịu trách nhiệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ.
Đối với đô thị loại 1 là thành phố trực thuộc trung ương, quy mô dân số toàn đô thị phải đạt từ 1.000.000 người trở lên và khu vực nội thành đạt từ 500.000 người trở lên. Đô thị là thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương, quy mô dân số toàn đô thị là từ 500.000 người trở lên và khu vực nội thành đạt từ 200.000 người trở lên.
Mật độ dân số của đô thị loại I rất cao đạt từ 2.000 người/km2 trở lên và khu vực nội thành tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 10.000 người/km2 trở lên, thể hiện sự đông đúc và sôi động của cuộc sống đô thị.
Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cũng là điểm nổi bật, với toàn đô thị đạt từ 65% trở lên và khu vực nội thành đạt từ 85% trở lên. Điều này phản ánh sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế đa dạng và hiện đại, với sự đóng góp lớn từ các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Đô thị loại I
Đô thị loại II
Đô thị loại II có vị trí chiến lược và chức năng đa dạng, đóng vai trò là trung tâm tổng hợp hoặc trung tâm chuyên ngành cấp vùng, cấp tỉnh. Nó không chỉ là trung tâm hành chính cấp tỉnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Đô thị này có tầm ảnh hưởng lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của một tỉnh hoặc một vùng liên tỉnh.
Với quy mô dân số toàn đô thị từ 200.000 người trở lên và khu vực nội thành đạt từ 100.000 người trở lên, đô thị loại II thể hiện sự lớn mạnh và đông đúc. Mật độ dân số của nó cũng rất cao, với toàn đô thị đạt từ 1.800 người/km2 trở lên và khu vực nội thành tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 8.000 người/km2 trở lên.
Đặc biệt, đô thị loại II có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, đạt từ 65% trở lên toàn đô thị và từ 80% trở lên ở khu vực nội thành. Điều này thể hiện sự đa dạng và hiệu quả cao trong nguồn nhân lực, đồng thời là động lực mạnh mẽ cho sự chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế hiện đại và đa dạng.
Đô thị loại II
Đô thị loại III
Đô thị loại III là trung tâm tổng hợp hoặc trung tâm chuyên ngành cấp tỉnh, với chức năng và vai trò quan trọng về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Nó đóng vai trò là đầu mối giao thông và có tầm ảnh hưởng lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và vùng liên tỉnh.
Với quy mô dân số toàn đô thị từ 100.000 người trở lên và khu vực nội thành, nội thị đạt từ 50.000 người trở lên, đô thị loại III thể hiện sự lớn mạnh và độ đông đúc đáng kể. Mật độ dân số của nó cũng nổi bật, với toàn đô thị đạt từ 1.400 người/km2 trở lên và khu vực nội thành, nội thị tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 7.000 người/km2 trở lên.
Tính đặc biệt của đô thị loại III là tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, đạt từ 60% trở lên toàn đô thị và từ 75% trở lên ở khu vực nội thành, nội thị. Điều này phản ánh sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ, làm động lực quan trọng cho sự phát triển bền vững của đô thị và khu vực lân cận.
Đô thị loại III
Đô thị loại IV
Đô thị loại IV được đặc trưng với vị trí chiến lược và chức năng đa dạng, đóng vai trò quan trọng như trung tâm tổng hợp hoặc trung tâm chuyên ngành cấp tỉnh, cấp huyện. Nó không chỉ là trung tâm hành chính cấp huyện mà còn là trung tâm kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Đô thị loại IV có vai trò đặc biệt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, huyện hoặc vùng liên huyện.
Với quy mô dân số toàn đô thị từ 50.000 người trở lên và khu vực nội thị (nếu có) đạt từ 20.000 người trở lên, đô thị này thể hiện sự lớn mạnh và đông đúc. Mật độ dân số của nó cũng đáp ứng tiêu chí đặt ra, với toàn đô thị đạt từ 1.200 người/km2 trở lên và khu vực nội thị (nếu có) tính trên diện tích đất xây dựng đô thị đạt từ 6.000 người/km2 trở lên.
Đặc biệt, đô thị loại IV có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, thể hiện sự chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế đa dạng và hiện đại. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt từ 55% trở lên toàn đô thị và từ 70% trở lên ở khu vực nội thị (nếu có) là biểu hiện của sự phức tạp và chất lượng cao của các ngành công nghiệp và dịch vụ trong đô thị này.
Đô thị loại IV
Đô thị loại V
Đô thị loại V được đặc định với vị trí chiến lược, chức năng và vai trò là trung tâm hành chính hoặc trung tâm tổng hợp cấp huyện, đồng thời có thể là trung tâm chuyên ngành cấp huyện về kinh tế, văn hóa, giáo dục, đào tạo và đầu mối giao thông. Với vai trò quan trọng như vậy, đô thị loại V đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện hoặc cụm liên xã.
Đô thị loại V có quy mô dân số toàn thị đạt từ 4.000 người trở lên và được đặc điểm bởi mật độ dân số cao. Mật độ dân số của nó phải đạt từ 1.000 người/km2 trở lên toàn thị và từ 5.000 người/km2 trở lên tính trên diện tích đất xây dựng đô thị, thể hiện sự đồng đều và sôi động trong sinh sống và hoạt động của cộng đồng.
Ngoài ra, đô thị loại V còn có đặc điểm quan trọng là tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, đạt từ 55% trở lên, chứng tỏ sự đa dạng trong nguồn nhân lực và sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế đa dạng và hiệu quả hơn. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của đô thị và khu vực xung quanh.
Đô thị loại V
Các thắc mắc thường gặp về đô thị
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về đô thị và giải đáp chi tiết cho những ai thắc mắc.
Đô thị được phân loại như thế nào?
Đô thị có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm số lượng dân cư, mức độ phát triển kinh tế, mật độ dân số và các yếu tố khác. Việc phân loại này giúp hiểu rõ đặc điểm đặc trưng của từng loại đô thị và là cơ sở để xây dựng các chiến lược quản lý và phát triển phù hợp.
Đô thị được phân loại như thế nào?
Tại sao đô thị cần quy hoạch?
Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển đô thị một cách bền vững. Nó giúp đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa các khu vực trong thành phố, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, xã hội và môi trường sống.
Tại sao đô thị cần quy hoạch?
Thành phố thông minh là gì?
Thành phố thông minh là một khái niệm mới nhằm tận dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân trong đô thị. Điều này bao gồm việc sử dụng thông tin và dữ liệu để quản lý tài nguyên, cải thiện giao thông và tối ưu hóa các dịch vụ công cộng.
Thành phố thông minh là gì?
Làm thế nào để giảm thiểu tác động của đô thị đến môi trường?
Giảm thiểu tác động của đô thị đến môi trường có thể được đạt được thông qua các biện pháp như tái chế, sử dụng năng lượng tái tạo và xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả. Những giải pháp này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra một đô thị bền vững và thân thiện với môi trường.
Làm thế nào để giảm thiểu tác động của đô thị đến môi trường?
Tương lai của đô thị như thế nào?
Trong tương lai, đô thị dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng với tốc độ ngày càng nhanh. Các thành phố thông minh và bền vững sẽ trở thành xu hướng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cư dân và đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến đô thị, như ô nhiễm và thiếu hạ tầng.
Tương lai của đô thị như thế nào?
Việt Nam có bao nhiêu đô thị?
Hiện nay Việt Nam có 903 vung, tỉnh, thành phố đủ điều kiện thành đô thị. Các đô thị này được phân ra thành nhiều loại khác nhau bao gồm: 2 đô thị đặc biệt, 22 đô thị loại 1, 36 đô thị loại 2, 45 đô thị loại 3, 95 đô thị loại 4, 703 đô thị loại 5.
Việt Nam có bao nhiêu đô thị?
Trên đây là những thông tin giải đáp cho những người thắc mắc đô thị là gì và tầm quan trọng của quy hoạch đô thị. Có thể nói với mỗi loại đô thị khác nhau sẽ có những vai trò khác nhau đối với nền kinh tế của cả nước cũng như của các vùng lân cận. Hi vọng những thông tin trên đây sẽ cho bạn góc nhìn đầy đủ về tầm quan trọng của sự phát triển đô thị với đất nước.